GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO VÀ KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ
EDUCATION, TRAINING AND SCIENCE, TECHNOLOGY

 

 

Biểu
Table

 

Trang
Page

 

GIẢI THÍCH NỘI DUNG, PHƯƠNG PHÁP TÍNH CHỈ TIÊU THỐNG KÊ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ - EXPLANATION OF TERMINOLOGY, CONTENT AND METHODOLOGY OF SOME STATISTICAL INDICATORS ON EDUCATION, SCIENCE AND TECHNOLOGY

 

 

TỔNG QUAN GIÁO DỤC, KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NĂM 2017 - EDUCATION, SCIENCE, TECHNOLOGY IN 2017

 

190

Số trường học, lớp/nhóm trẻ và phòng học mầm non
Number of schools, classes/groups of children
and classrooms of preschool education

 

191

Số trường mầm non phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of schools of preschool education by district

 

192

Số lớp/ nhóm trẻ mầm non phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of classes/groups of preschool education by district

 

193

Số giáo viên và học sinh mầm non
Number of teachers and pupils of preschool education

 

194

Số giáo viên mầm non phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of teachers of preschool education by district

 

195

Số học sinh mầm non phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of pupils of preschool education by district

 

196

Số trường học phổ thông
Number of schools of general education

 

197

Số lớp học phổ thông
Number of classes of general education

 

198

Số trường phổ thông năm học 2017-2018
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of schools of general education in schoolyear 2017-2018 by district

 

199

Số lớp học phổ thông năm học 2017-2018
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of classes of general education in schoolyear 2017-2018 by district

 

200

Số giáo viên phổ thông
Number of teachers of general education

 

201

Số học sinh phổ thông
Number of pupils of general education

 

202

Số nữ giáo viên và nữ học sinh trong các trường phổ thông
Number of female teachers and  schoolgirls of general schools

 

203

Số giáo viên phổ thông năm học 2017-2018
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of teachers of general education in schoolyear 2017-2018
by district

 

204

Số học sinh phổ thông năm học 2017-2018
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of pupils of general education in schoolyear 2017-2018 by district

 

205

Số học sinh phổ thông bình quân một giáo viên và số học sinh phổ thông
bình quân 1 lớp học phân theo loại hình và phân theo cấp học
Average number of pupils per teacher and average number of pupils per class by types of ownership and by grade

 

206

Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2016-2017
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Percentage of graduates of upper secondary education
in schoolyear 2015-2016 by district

 

207

Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban, bỏ học phân theo cấp học
và phân theo giới tính

Rate of repeatters and drop-out by grade and by sex

 

208

Số học sinh theo học lớp xoá mù chữ, bổ túc văn hoá
Number of people getting eradication of illiteracy and continuation

 

209

Số trường, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp
Number of schools and teachers of professional secondary education

 

210

Số học sinh trung cấp chuyên nghiệp
Number of pupils of professional secondary education

 

211

Số trường, số giáo viên cao đẳng
Number of colleges, teachers in colleges

 

212

Số sinh viên cao đẳng
Number of students in colleges

 

213

Số trường, số giảng viên đại học
Number of universities and teachers in universities

 

214

Số sinh viên đại học
Number of students in universities

 

215

Số tổ chức khoa học và công nghệ
Number of scientific and technological organizations

 

216

Chi cho nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
Expenditure on science research and technology development