195 |
Số học
sinh mầm non
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of pupils of preschool education by district
ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
|
Năm học - School year |
Năm học - School year |
||||
Tổng số Total |
Chia ra - Of which |
Tổng số Total |
Chia ra - Of which |
|||
Công lập Public |
Ngoài |
Công lập Public |
Ngoài |
|||
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
78.479 |
75.793 |
2.686 |
79.372 |
76.511 |
2.861 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
7.801 |
6.409 |
1.392 |
8.053 |
6.398 |
1.655 |
2. Thị xã Phúc Yên |
5.904 |
5.654 |
250 |
5.715 |
5.469 |
246 |
3. Huyện Lập Thạch |
9.752 |
9.752 |
- |
10.083 |
10.083 |
- |
4. Huyện Tam Dương |
8.763 |
8.446 |
317 |
8.796 |
8.548 |
248 |
5. Huyện Tam Đảo |
6.380 |
6.380 |
- |
6.321 |
6.321 |
- |
6. Huyện Bình Xuyên |
9.531 |
9.531 |
- |
9.791 |
9.791 |
- |
7. Huyện Yên Lạc |
9.432 |
9.052 |
380 |
9.737 |
9.289 |
448 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
13.475 |
13.128 |
347 |
13.428 |
13.164 |
264 |
9. Huyện Sông Lô |
7.441 |
7.441 |
- |
7.448 |
7.448 |
- |