192 |
Số lớp/nhóm trẻ mầm
non
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of classes/groups of children of preschool
education by district
ĐVT: Lớp -
Unit: Class
|
Năm học - School year |
Năm học - School year |
||||
Tổng số Total |
Chia ra - Of which |
Tổng số Total |
Chia ra - Of which |
|||
Công lập Public |
Ngoài |
Công lập Public |
Ngoài |
|||
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
2.691 |
2.596 |
95 |
2.771 |
2.648 |
123 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
251 |
201 |
50 |
280 |
204 |
76 |
2. Thị xã Phúc Yên |
196 |
185 |
11 |
191 |
181 |
10 |
3. Huyện Lập Thạch |
358 |
358 |
- |
367 |
367 |
- |
4. Huyện Tam Dương |
292 |
283 |
9 |
295 |
286 |
9 |
5. Huyện Tam Đảo |
225 |
225 |
- |
228 |
228 |
- |
6. Huyện Bình Xuyên |
324 |
324 |
- |
335 |
335 |
- |
7. Huyện Yên Lạc |
324 |
310 |
14 |
336 |
320 |
16 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
477 |
466 |
11 |
491 |
479 |
12 |
9. Huyện Sông Lô |
244 |
244 |
- |
248 |
248 |
- |