198 |
Số
trường học phổ thông năm học 2017-2018
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of schools of general education in schoolyear
2017-2018 by district
ĐVT: Trường - Unit:
School
|
Tổng số |
Chia ra - Of which |
||||
|
Tiểu học Primary |
Trung học |
Trung học |
Phổ thông cơ sở |
Trung học |
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
359 |
176 |
147 |
34 |
1 |
1 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
27 |
12 |
9 |
6 |
- |
- |
2. Thị xã Phúc Yên |
31 |
15 |
12 |
3 |
- |
1 |
3. Huyện Lập Thạch |
51 |
26 |
21 |
4 |
- |
- |
4. Huyện Tam Dương |
34 |
17 |
14 |
3 |
- |
- |
5. Huyện Tam Đảo |
27 |
13 |
11 |
2 |
1 |
- |
6. Huyện Bình Xuyên |
38 |
20 |
14 |
4 |
- |
- |
7. Huyện Yên Lạc |
42 |
20 |
18 |
4 |
- |
- |
8. Huyện Vĩnh Tường |
69 |
34 |
30 |
5 |
- |
- |
9. Huyện Sông Lô |
40 |
19 |
18 |
3 |
- |
- |