197

Số lớp học phổ thông

Number of classes of general education

 

 

Năm học - School year

 

2013-
2014

2014-
2015

2015-
2016

2016-
2017

2017-
2018

 

Lớp - Class

Tiểu học - Primary school

3.042

3.114

3.031

3.123

3.237

Công lập - Public

3.042

3.114

3.031

3.123

3.237

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở
Lower secondary school

1.797

1.816

1.692

1.785

1.793

Công lập - Public

1.797

1.816

1.692

1.785

1.793

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông
Upper secondary school

842

811

809

807

810

Công lập - Public

834

804

804

804

807

Ngoài công lập - Non-public

8

7

5

3

3

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

Tiểu học - Primary school

103,36

102,37

97,33

103,04

103,65

Công lập - Public

103,36

102,37

97,33

103,04

103,65

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở
Lower secondary school

99,39

101,06

93,17

105,50

100,45

Công lập - Public

99,39

101,06

93,17

105,50

100,45

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông
Upper secondary school

99,41

96,32

99,75

99,75

100,37

Công lập - Public

99,29

96,40

100,00

100,00

100,37

Ngoài công lập - Non-public

114,29

87,50

71,43

60,00

100,00