205 |
Số học sinh phổ thông bình quân một
giáo viên
và số học sinh phổ thông bình quân 1 lớp học
phân theo loại hình và phân theo cấp học
Average number of pupils per teacher and average
number of pupils per class by types of ownership and by grade
ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
|
Năm học - School year |
||||
|
2013- |
2014- |
2015- |
2016- |
2017- |
Số học sinh bình quân một giáo viên |
16 |
17 |
17 |
19 |
19 |
Tiểu học - Primary
school |
20 |
22 |
22 |
23 |
23 |
Công lập - Public |
20 |
22 |
22 |
23 |
23 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học cơ
sở - Lower secondary school |
13 |
14 |
14 |
16 |
18 |
Công lập - Public |
13 |
14 |
14 |
16 |
18 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học phổ
thông |
15 |
14 |
14 |
14 |
14 |
Công lập - Public |
15 |
14 |
14 |
14 |
14 |
Ngoài công lập - Non-public |
10 |
12 |
9 |
8 |
8 |
Số học sinh bình quân một lớp học
|
31 |
31 |
33 |
34 |
34 |
Tiểu học - Primary
school |
29 |
30 |
32 |
32 |
33 |
Công lập - Public |
29 |
30 |
32 |
32 |
33 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học cơ
sở - Lower secondary school |
31 |
32 |
35 |
35 |
37 |
Công lập - Public |
31 |
32 |
35 |
35 |
37 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học phổ
thông |
37 |
36 |
35 |
35 |
35 |
Công lập - Public |
37 |
36 |
35 |
35 |
35 |
Ngoài công lập - Non-public |
31 |
29 |
33 |
33 |
36 |