216 |
Chi cho nghiên cứu khoa học
và phát triển công nghệ
Expenditure on
science research and technology development
ĐVT: Triệu đồng -
Unit: Mill.dongs
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
9.260 |
13.300 |
22.755 |
25.992 |
31.887 |
|
Phân theo nguồn cấp kinh phí |
|
|
|
|
|
|
Ngân sách Nhà nước - State
budget |
9.260 |
13.300 |
22.755 |
25.992 |
31.887 |
|
Trung ương - Central |
|
|
|
|
|
|
|
Địa phương - Local |
9.260 |
13.300 |
22.755 |
25.992 |
31.887 |
|
Ngân sách ngoài Nhà nước -
Non-state budget |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Nguồn khác - Others |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo loại hình nghiên
cứu |
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu cơ bản -
Basic reseach |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Nghiên cứu ứng dụng - Applied reseach |
5.705 |
2.745 |
2.445 |
13.992 |
31.887 |
|
Triển khai thực nghiệm |
3.555 |
10.555 |
20.310 |
12.000 |
- |
|
Sản xuất thực nghiệm |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Phân theo khu vực hoạt động |
|
|
|
|
|
|
Tổ chức nghiên cứu khoa học
và phát triển công nghệ |
675 |
415 |
360 |
650 |
1.930 |
|
Cơ sở giáo dục và đào tạo |
385 |
360 |
330 |
760 |
3.730 |
|
Cơ quan hành chính, đơn vị
sự nghiệp |
8.000 |
12.280 |
21.470 |
23.932 |
26.087 |
|
Tổ chức ngoài nhà nước
và doanh nghiệp |
200 |
245 |
595 |
650 |
140 |