193

Số giáo viên và học sinh mầm non

Number of teachers and pupils of preschool education

 

Năm học - School year

 

2013-
2014

2014-
2015

2015-
2016

2016-
2017

2017-
2018

 

 

 

 

 

 

Số giáo viên (Người)
Number of teachers (Person)

3.585

3.596

3.650

3.656

3.713

Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree

3.551

3.570

3.616

3.634

3.697

Công lập - Public

3.480

3.472

3.520

3.457

3.506

Ngoài công lập - Non-public

105

124

130

199

207

Số học sinh (Học sinh)
Number of pupils (Pupil)

66.263

68.052

71.493

78.479

79.372

Phân theo loại hình
By types of ownership

 

 

 

 

 

Công lập - Public

64.875

66.272

69.695

75.793

76.511

Ngoài công lập - Non-public

1.388

1.780

1.798

2.686

2.861

Phân theo nhóm tuổi - By age group

 

 

 

 

 

Nhà trẻ (3 tháng đến 3 tuổi)
Nursery (From 3 months to 3 years olds)

8.385

9.109

8.194

8.111

8.632

Mẫu giáo (3 tuổi đến 5 tuổi)
Kingdergarten (From 3 years olds
 to 5 years olds)

57.878

58.943

63.299

70.368

70.740

Số học sinh bình quân một lớp học (Học sinh)
Average number of pupils per class (Pupil)

27,0

29,0

29,0

29,0

29,0

Số học sinh bình quân một giáo viên (Học sinh)
Average number of pupils per teacher (Pupil)

18,0

19,0

20,0

21,0

21,0

 

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

Số giáo viên
Number of teachers

180,5

100,31

1001,50

100,16

101,56

Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree

107,48

100,54

101,29

100,50

101,73

Công lập - Public

108,34

99,77

101,38

98,21

101,42

Ngoài công lập - Non-public

114,13

118,1

104,84

153,08

104,02

Số học sinh
Number of pupils

106,35

102,7

105,06

109,77

101,14

Phân theo loại hình
By types of ownership

 

 

 

 

 

Công lập - Public

106,26

102,15

105,17

108,75

100,95

Ngoài công lập - Non-public

110,95

128,24

101,01

149,39

106,52

Phân theo nhóm tuổi - By age group

 

 

 

 

 

Nhà trẻ (3 tháng đến 3 tuổi)
Nursery (From 3 months to 3 years olds)

117,67

108,63

89,95

98,99

106,42

Mẫu giáo (3 tuổi đến 5 tuổi)
Kindergarten (From 3 years olds to 5 years olds)

104,89

101,84

107,39

111,17

100,53

Số học sinh bình quân một lớp học
Average number of pupils per class

100,00

107,41

100,00

100,00

100,00

Số học sinh bình quân một giáo viên
Average number of pupils per teacher

94,70

105,56

105,26

105,00

100,00