215

Số tổ chức khoa học và công nghệ

Number of scientific and technological organizations

ĐVT: Tổ chức - Unit: Organizationt

 

2010

2014

2015

2016

Sơ bộ
Prel. 2017

TỔNG SỐ - TOTAL

1

3

2

6

Phân theo loại h́nh tổ chức
By types of organization

 

 

 

 

 

Tổ chức nghiên cứu khoa học
và phát triển công nghệ
Organization research and development

-

-

-

1

Cơ sở giáo dục và đào tạo
Educational and training establishment

-

-

-

2

Tổ chức dịch vụ khoa học và công nghệ
Organization of scientific
and technological services

1

3

2

3

Phân theo lĩnh vực khoa học
By kinds of scientific sectors

 

 

 

 

 

Khoa học tự nhiên - Natural sciences

-

1

-

-

Khoa học kỹ thuật và công nghệ
Engineering and technological science

1

1

1

2

Khoa học nông nghiệp - Agricultural science

-

1

1

2

Khoa học y dược
 Medical and pharmacological science

-

-

-

-

Khoa học xă hội - Social science

-

-

-

-

Khoa học nhân văn - Humanities science

-

-

-

2

Phân theo loại h́nh kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Kinh tế Nhà nước - State

-

1

1

3

Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-state

1

2

1

3

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

 

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

66,70

300,00

Phân theo loại h́nh tổ chức
By types of organization

 

 

 

 

 

Tổ chức nghiên cứu khoa học
và phát triển công nghệ
Organization research and development

Cơ sở giáo dục và đào tạo
Educational and training establishment

Tổ chức dịch vụ khoa học và công nghệ
Organization of scientific
and technological services

66,70

150,00

Phân theo lĩnh vực khoa học
By kinds of scientific sectors

 

 

 

 

 

Khoa học tự nhiên - Natural sciences

Khoa học kỹ thuật và công nghệ
Engineering and technological science

Khoa học nông nghiệp - Agricultural science

100,00

200,00

Khoa học y dược
 Medical and pharmacological science

Khoa học xă hội - Social science

Khoa học nhân văn - Humanities science

Phân theo loại h́nh kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Kinh tế Nhà nước - State

100,00

300,00

Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-state

50,00

300,00

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector