196 |
Số trường học
phổ thông
Number of schools of general education
|
Năm học - School year |
||||
|
2013- |
2014- |
2015- |
2016- |
2017- |
|
Trường
- School |
||||
Tiểu học - Primary school |
173 |
173 |
174 |
176 |
176 |
Công lập - Public |
173 |
173 |
174 |
176 |
176 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học cơ sở |
146 |
146 |
146 |
146 |
147 |
Công lập - Public |
146 |
146 |
146 |
146 |
147 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học phổ thông |
37 |
37 |
37 |
37 |
34 |
Công lập - Public |
36 |
36 |
36 |
36 |
33 |
Ngoài công lập - Non-public |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Phổ thông cơ sở |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Công lập - Public |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học |
2 |
2 |
2 |
2 |
1 |
Công lập - Public |
2 |
2 |
2 |
2 |
1 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Chỉ số
phát triển (Năm trước = 100) - % |
||||
Tiểu học - Primary school |
100,00 |
100,00 |
100,58 |
101,15 |
100,00 |
Công lập - Public |
100,00 |
100,00 |
100,58 |
101,15 |
100,00 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học cơ sở |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,68 |
Công lập - Public |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,68 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học phổ thông |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
91,89 |
Công lập - Public |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
91,67 |
Ngoài công lập - Non-public |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phổ thông cơ sở |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Công lập - Public |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học |
200,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
50,00 |
Công lập - Public |
200,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
50,00 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |