207

Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban, bỏ học
phân theo cấp học và phân theo giới tính

Rate of repeatters and drop-out by grade and by sex

Đơn vị tính - Unit: %

 

Năm học - School year

 

2013-
2014

2014-
2015

2015-
2016

2016-
2017

2017-
2018

Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban
Rate of repeaters

 

 

 

 

 

Tiểu học - Primary school

0,50

0,47

0,38

0,33

0,40

Trong đó: Nữ - Of which: Female

0,30

0,28

0,22

0,17

0,24

Trung học cơ sở
Lower secondary school

0,86

0,65

0,44

0,53

0,45

Trong đó: Nữ - Of which: Female

0,09

0,13

0,07

0,08

0,08

Trung học phổ thông
Upper secondary school

0,51

0,24

0,22

0,29

0,23

Trong đó: Nữ - Of which: Female

0,11

0,05

0,03

0,03

0,03

Tỷ lệ học sinh phổ thông bỏ học
Rate of drop-out

 

 

 

 

 

Tiểu học - Primary school

-

-

-

-

-

Trong đó: Nữ - Of which: Female

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở
Lower secondary school

0,28

0,29

0,24

0,51

0,43

Trong đó: Nữ - Of which: Female

0,14

0,15

0,12

0,28

0,20

Trung học phổ thông
Upper secondary school

0,40

0,22

0,25

1,03

0,91

Trong đó: Nữ - Of which: Female

0,19

0,06

0,14

0,54

0,40