199 |
Số lớp
học phổ thông năm học 2017-2018
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of classes of general education in schoolyear
2017-2018 by district
ĐVT: Lớp - Unit: Class
|
Tổng số |
Chia ra - Of which |
||
|
Tiểu học Primary |
Trung học |
Trung học |
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
5.840 |
3.237 |
1.793 |
810 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
632 |
335 |
175 |
122 |
2. Thị xã Phúc Yên |
535 |
283 |
170 |
82 |
3. Huyện Lập Thạch |
717 |
391 |
218 |
108 |
4. Huyện Tam Dương |
587 |
337 |
183 |
67 |
5. Huyện Tam Đảo |
410 |
242 |
122 |
46 |
6. Huyện Bình Xuyên |
640 |
371 |
190 |
79 |
7. Huyện Yên Lạc |
754 |
410 |
238 |
106 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
1.071 |
581 |
344 |
146 |
9. Huyện Sông Lô |
494 |
287 |
153 |
54 |