212 |
Số sinh viên cao đẳng
Number of students in
colleges
ĐVT:
Sinh viên - Unit:
Student
|
2013- |
2014- |
2015- |
2016- |
Sơ bộ |
Số sinh viên -
Number of students |
12.239 |
11.583 |
7.869 |
6.861 |
7.630 |
Phân theo giới
tính - By sex |
|
|
|
|
|
Nam - Male |
3.706 |
6.064 |
4.509 |
3.538 |
4.273 |
Nữ - Female |
8.533 |
5.519 |
3.360 |
3.323 |
3.357 |
Phân theo loại
hình - By types of ownership |
|
|
|
|
|
Công lập -
Public |
12.239 |
11.583 |
7.869 |
6.861 |
7.630 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo cấp quản
lý - By management level |
|
|
|
|
|
Trung ương -
Central |
3.323 |
1.670 |
1.517 |
1.290 |
2.818 |
Địa
phương - Local |
8.916 |
9.913 |
6.352 |
5.571 |
4.812 |
Số sinh viên tuyển
mới |
4.892 |
2.527 |
3.306 |
2.543 |
3.031 |
Phân theo loại
hình - By types of ownership |
|
|
|
|
|
Công lập -
Public |
4.892 |
2.527 |
3.306 |
2.543 |
3.031 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo cấp quản
lý - By management level |
|
|
|
|
|
Trung ương -
Central |
1.217 |
391 |
750 |
633 |
1.278 |
Địa
phương - Local |
3.675 |
2.136 |
2.556 |
1.910 |
1.753 |
Số sinh viên tốt
nghiệp |
5.345 |
4.943 |
3.566 |
3.711 |
2.306 |
Phân theo loại
hình - By types of ownership |
|
|
|
|
|
Công lập -
Public |
5.345 |
4.943 |
3.566 |
3.711 |
2.306 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo cấp quản
lý - By management level |
|
|
|
|
|
Trung ương -
Central |
2.031 |
1.376 |
822 |
1.332 |
543 |
Địa phương - Local |
3.314 |
3.567 |
2.744 |
2.379 |
1.763 |