211

Số trường, số giáo viên cao đẳng

Number of colleges and teachers in colleges

 

  

2013-
2014

2014-
2015

2015-
2016

2016-
2017

Sơ bộ
Prel.

2017-
2018

Số trường (Trường)
Number of schools (School)

3

3

3

3

3

Phân theo loại hình - By types of ownership

 

 

 

 

 

Công lập - Public

3

3

3

3

3

Ngoài công lập - Non-public

 

-

-

-

-

Phân theo cấp quản lý - By management level

 

 

 

 

 

Trung ương - Central

1

1

1

1

1

Địa phương - Local

2

2

2

2

2

Số giáo viên (Người)
Number of teachers (Pers.)

454

454

437

409

353

Phân theo giới tính - By sex

 

 

 

 

 

Nam - Male

221

226

228

199

174

Nữ - Female

233

228

209

210

179

Phân theo loại hình - By types of ownership

 

 

 

 

 

Công lập - Public

454

454

437

409

353

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Phân theo cấp quản lý - By management level

 

 

 

 

 

Trung ương - Central

185

180

170

146

140

Địa phương - Local

269

274

267

263

213

Phân theo trình độ chuyên môn
By professional qualification

 

 

 

 

 

Trên đại học - Postgraduate

317

339

335

330

307

Đại học, cao đẳng
University and College graduate

137

115

102

79

46

Trình độ khác - Other degree

-

-

-

-

-