| 194 | 
Số
giáo viên mầm non 
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh 
Number of teachers of preschool education by
district
ĐVT: Người - Unit: Person
|  | 
 | Năm học - School year  | ||||
| Tổng số Total | Chia ra - Of which | Tổng số Total | Chia ra - Of which | |||
| Công lập Public | Ngoài  | Công lập Public | Ngoài  | |||
|  |  |  |  |  |  |  | 
| TỔNG
  SỐ - TOTAL | 3.656 | 3.457 | 199 | 3.713 | 3.506 | 207 | 
| 1. Thành phố Vĩnh Yên | 458 | 362 | 96 | 474 | 358 | 116 | 
| 2. Thị xã Phúc Yên | 347 | 322 | 25 | 350 | 327 | 23 | 
| 3. Huyện Lập Thạch | 423 | 423 | - | 434 | 434 | - | 
| 4. Huyện Tam Dương | 354 | 332 | 22 | 353 | 335 | 18 | 
| 5. Huyện Tam Đảo | 239 | 239 | - | 244 | 244 | - | 
| 6. Huyện Bình Xuyên | 409 | 409 | - | 416 | 416 | - | 
| 7. Huyện Yên Lạc | 495 | 462 | 33 | 500 | 473 | 27 | 
| 8. Huyện Vĩnh Tường | 586 | 563 | 23 | 586 | 563 | 23 | 
| 9. Huyện Sông Lô | 345 | 345 | - | 356 | 356 | - |