209 |
Số
trường, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp
Number of schools and teachers of professional
secondary education
|
2013- |
2014- |
2015- |
2016- |
Sơ bộ |
Số trường (Trường) |
6 |
5 |
4 |
4 |
4 |
Phân theo loại hình - By types of ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
5 |
4 |
3 |
3 |
3 |
Ngoài công lập
- Non-public |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Phân theo cấp quản lý - By management
level |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
1 |
1 |
- |
- |
- |
Địa phương - Local |
5 |
4 |
4 |
4 |
4 |
Số giáo viên (Người) |
266 |
213 |
145 |
141 |
113 |
Phân theo giới tính - By sex |
|
|
|
|
|
Nam - Male |
130 |
112 |
64 |
58 |
48 |
Nữ - Female |
136 |
101 |
81 |
83 |
65 |
Phân theo loại hình - By types of ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
246 |
193 |
125 |
121 |
109 |
Ngoài công lập
- Non-public |
20 |
20 |
20 |
20 |
4 |
Phân theo cấp quản lý - By management
level |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
66 |
66 |
- |
- |
- |
Địa phương - Local |
200 |
147 |
145 |
141 |
113 |
Phân theo trình độ chuyên môn |
|
|
|
|
|
Trên đại học - Postgraduate |
71 |
71 |
54 |
64 |
68 |
Đại học, cao đẳng |
194 |
140 |
91 |
77 |
45 |
Trình độ khác - Other degree |
1 |
2 |
- |
- |
- |