201

Số học sinh phổ thông

Number of pupils of general education

 

Năm học - School year

 

2013-
2014

2014-
2015

2015-
2016

2016-
2017

2017-
2018

 

Học sinh - Pupil

Tiểu học - Primary school

87.769

91.919

97.061

101.268

105.801

Công lập - Public

87.769

91.919

97.061

101.268

105.801

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở
Lower secondary school

54.844

57.543

58.576

62.093

65.929

Công lập - Public

54.844

57.543

58.576

62.093

65.929

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông
Upper secondary school

31.260

28.802

28.065

28.096

28.418

Công lập - Public

31.013

28.596

27.901

27.997

28.311

Ngoài công lập - Non-public

247

206

164

99

107

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

Tiểu học - Primary school

107,10

104,73

105,59

104,33

104,48

Công lập - Public

107,10

104,73

105,59

104,33

104,48

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở
Lower secondary school

99,79

104,92

101,80

106,00

106,18

Công lập - Public

99,79

104,92

101,80

106,00

106,18

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông
Upper secondary school

92,70

92,14

97,44

100,11

101,15

Công lập - Public

92,56

92,21

97,57

100,34

101,12

Ngoài công lập - Non-public

113,82

83,40

79,61

60,37

108,08