213 |
Số trường, số
giảng viên đại học
Number of
universities and teachers in universities
|
2013- |
2014- |
2015- |
2016- |
Sơ bộ |
Số trường (Trường) |
2 |
2 |
3 |
3 |
3 |
Phân theo loại hình - By types of ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Ngoài công lập
- Non-public |
- |
- |
1 |
1 |
1 |
Phân theo cấp quản lý - By management
level |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
2 |
2 |
3 |
3 |
3 |
Địa phương - Local |
- |
- |
- |
- |
- |
Số giảng viên (Người) |
382 |
824 |
863 |
952 |
1.065 |
Phân theo giới tính - By sex |
|
|
|
|
|
Nam - Male |
231 |
466 |
560 |
504 |
551 |
Nữ - Female |
151 |
358 |
303 |
448 |
514 |
Phân theo loại hình - By types of ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
382 |
824 |
834 |
865 |
794 |
Ngoài công lập
- Non-public |
- |
- |
29 |
87 |
271 |
Phân theo cấp quản lý - By management
level |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
382 |
824 |
863 |
952 |
1.065 |
Địa phương - Local |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo trình độ chuyên môn |
|
|
|
|
|
Trên đại học - Postgraduate |
277 |
622 |
693 |
816 |
948 |
Đại học, cao đẳng |
103 |
194 |
164 |
133 |
117 |
Trình độ khác - Other degree |
2 |
8 |
6 |
3 |
- |