BUUDIEN


VẬN TẢI, BƯU CHÍNH VÀ VIỄN THÔNG

TRANSPORT, POSTAL SERVICES
AND TELECOMMUNICATIONS

 

 

Biểu
Table

 

Trang
Page

 

GIẢI THÍCH THUẬT NGỮ, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP TÍNH MỘT SỐ CHỈ TIÊU THỐNG KÊ VẬN TẢI, BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG - EXPLANATION OF TERMINOLOGY, CONTENT AND METHODOLOGY OF SOME STATISTICAL INDICATORS ON TRANSPORT AND POSTAL SERVICE, TELECOMMUNICATION

 

 

MỘT SỐ NÉT VỀ TÌNH HÌNH VẬN TẢI VÀ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG NĂM 2017 - TRANSPORT, POSTAL SERVICE AND TELECOMMUNICATION IN 2017

 

184

Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
Turnover of transport, storage and transportation supporting services
by types of ownership and by types of transport

 

185

Số lượt hành khách vận chuyển phân theo loại hình kinh tế
và phân theo ngành vận tải
Number of passengers carried by types of ownership
and by types of transport

 

186

Số lượt hành khách luân chuyển phân theo loại hình kinh tế
và phân theo ngành vận tải
Number of passengers traffic by types of ownership
and by types of transport

 

187

Khối lượng hàng hoá vận chuyển phân theo loại hình kinh tế
và phân theo ngành vận tải
Volume of freight by types of ownership and by type of transport

 

188

Khối lượng hàng hoá luân chuyển phân theo loại hình kinh tế
và phân theo ngành vận tải
Volume of freight traffic by types of ownership and by type of transport

 

189

Số thuê bao điện thoại - Number of telephone subscribers