189 |
Số thuê bao điện
thoại
Number of telephone
subscribers
|
Tổng số |
Chia ra - Of which |
|
Di động |
Cố định |
||
|
Thuê bao - Subscribers |
||
2010 |
1.080.808 |
910.808 |
170.000 |
2014 |
780.000 |
686.800 |
93.200 |
2015 |
870.000 |
799.000 |
71.000 |
2016 |
882.879 |
851.578 |
31.301 |
Sơ bộ - Prel. 2017 |
861.319 |
834.910 |
26.409 |
|
Chỉ số phát triển (Năm
trước = 100) - % |
||
2010 |
- |
- |
- |
2014 |
90,70 |
89,78 |
98,11 |
2015 |
111,54 |
116,34 |
76,18 |
2016 |
101,48 |
106,58 |
44,09 |
Sơ bộ - Prel. 2017 |
97,56 |
98,04 |
84,37 |