184 |
Doanh thu
vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận
tải
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
Turnover of transport, storage
and transportation supporting
services by types of
ownership and by types of transport
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
|
Tỷ đồng - Bill. dongs |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
1.188,80 |
2.793,12 |
3.095,77 |
3.449,23 |
3.693,29 |
Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
- |
1,95 |
2,87 |
2,92 |
2,87 |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
1.171,10 |
2.765,38 |
3.064,15 |
3.413,67 |
3.644,14 |
Khu vực có vốn đầu tư nước
ngoài |
17,70 |
25,79 |
28,75 |
32,64 |
46,28 |
Phân theo ngành vận tải |
|
|
|
|
|
Vận tải đường bộ - Road |
1.097,50 |
2.429,21 |
2.652,87 |
2.825,55 |
2.967,28 |
Vận tải đường thủy - Inland
waterway |
91,30 |
339,86 |
400,31 |
555,33 |
641,64 |
Kho bãi - Storage |
- |
12,08 |
11,45 |
11,99 |
12,58 |
Hoạt động khác - Others |
- |
11,97 |
31,14 |
56,36 |
71,79 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
- |
0,07 |
0,09 |
0,08 |
0,08 |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
98,51 |
99,01 |
98,98 |
98,97 |
98,67 |
Khu vực có vốn đầu tư nước
ngoài |
1,49 |
0,92 |
0,93 |
0,95 |
1,25 |
Phân theo ngành vận tải |
|
|
|
|
|
Vận tải đường bộ - Road |
92,32 |
86,97 |
85,69 |
81,92 |
80,35 |
Vận tải đường thủy - Inland
waterway |
7,68 |
12,17 |
12,93 |
16,10 |
17,37 |
Kho bãi - Storage |
- |
0,43 |
0,37 |
0,35 |
0,34 |
Hoạt động khác - Others |
- |
0,43 |
1,01 |
1,63 |
1,94 |