188 |
Khối
lượng hàng hoá luân chuyển phân theo loại hình
kinh tế và phân theo ngành vận tải
Volume of freight traffic by types of ownership
and by types of transport
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
|
Nghìn tấn.km - Thous. tons.km |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
1.037.435 |
1.611.535 |
1.717.059 |
1.795.918 |
2.106.446 |
Phân theo loại hình kinh tế
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
1.037.435 |
1.611.535 |
1.717.059 |
1.795.493 |
2.104.935 |
Tập thể - Collective |
11.020 |
13.447 |
931 |
7.359 |
19.635 |
Tư nhân - Private |
71.627 |
168.000 |
239.089 |
282.134 |
175.694 |
Cá thể - Household |
954.788 |
1.430.088 |
1.477.039 |
1.506.000 |
1.909.606 |
Khu vực có vốn đầu tư nước
ngoài |
- |
- |
- |
425 |
1.511 |
Phân theo ngành vận tải |
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road |
665.214 |
857.121 |
874.629 |
820.692 |
877.820 |
Đường sông - Inland waterway |
372.221 |
754.414 |
842.430 |
975.226 |
1.228.626 |
Đường biển - Maritime |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Chỉ số phát triển (Năm
trước = 100) - % |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
112,80 |
106,97 |
106,55 |
104,59 |
117,29 |
Phân theo loại hình kinh tế
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
112,80 |
106,97 |
106,55 |
104,57 |
117,23 |
Tập thể - Collective |
128,04 |
135,79 |
6,92 |
790,44 |
266,82 |
Tư nhân - Private |
115,43 |
107,45 |
142,31 |
118,00 |
62,27 |
Cá thể - Household |
112,45 |
106,70 |
103,28 |
101,96 |
126,80 |
Khu vực có vốn đầu tư nước
ngoài |
- |
- |
- |
- |
355,53 |
Phân theo ngành vận tải |
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road |
120,36 |
95,92 |
102,04 |
93,83 |
106,96 |
Đường sông - Inland waterway |
101,42 |
123,08 |
111,67 |
115,76 |
125,98 |
Đường biển - Maritime |
- |
- |
- |
- |
- |