186

Số lượt hành khách luân chuyển phân theo loại hình
kinh tế và phân theo ngành vận tải

Number of passengers traffic by types of ownership
and by types of transport

 

2010

2014

2015

2016

Sơ bộ
Prel.
2017

 

Nghìn người.km - Thous. persons.km

TỔNG SỐ - TOTAL

1.253.325

1.609.930

1.697.027

1.779.330

1.735.800

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

-

146

205

206

492

Ngoài Nhà nước - Non-State

1.145.845

1.512.984

1.625.676

1.711.894

1.684.779

Tập thể - Collective

206.702

68.318

69.702

60.634

78.105

Tư nhân - Private

454.381

545.801

651.028

707.569

523.278

Cá thể - Household

484.762

898.865

904.946

943.691

1.083.396

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

107.480

96.800

71.146

67.230

50.529

Phân theo ngành vận tải
By types of transport

 

 

 

 

 

Đường bộ - Road

1.253.325

1.608.864

1.695.707

1.777.935

1.734.927

Đường sông - Inland waterway

-

1.066

1.320

1.395

873

Đường biển - Maritime

-

-

-

-

-

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

128,11

103,21

105,41

104,85

97,55

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

-

-

140,41

100,49

238,83

Ngoài Nhà nước - Non-State

128,59

101,18

107,45

105,30

98,42

Tập thể - Collective

123,05

125,8

102,03

86,99

128,81

Tư nhân - Private

137,89

91,16

119,28

108,68

73,95

Cá thể - Household

123,18

106,72

100,68

104,28

114,80

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

123,2

150,09

73,5

94,50

75,16

Phân theo ngành vận tải
By types of transport

 

 

 

 

 

Đường bộ - Road

128,11

103,2

105,4

104,85

97,58

Đường sông - Inland waterway

-

119,64

123,83

105,68

62,59

Đường biển - Maritime

-

-

-

-

-