185 |
Số
lượt hành khách vận chuyển phân theo loại hình
kinh tế và phân theo ngành vận tải
Number of passengers carried by types of ownership
and by types of transport
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
|
Nghìn người - Thous. persons |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
19.904 |
21.652 |
22.890 |
24.165 |
24.145 |
Phân theo loại hình kinh tế
- By types of ownership |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
- |
146 |
205 |
206 |
492 |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
18.377 |
20.171 |
21.704 |
23.009 |
22.937 |
Tập thể - Collective |
894 |
356 |
363 |
315 |
301 |
Tư nhân - Private |
10.896 |
8.910 |
10.402 |
11.347 |
11.339 |
Cá thể - Household |
6.587 |
10.905 |
10.939 |
11.347 |
11.297 |
Khu vực có vốn đầu tư nước
ngoài |
1.527 |
1.335 |
981 |
950 |
716 |
Phân theo ngành vận tải - By types of
transport |
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road |
19.904 |
20.914 |
21.985 |
23.221 |
23.269 |
Đường sông - Inland waterway |
- |
738 |
905 |
944 |
876 |
Đường biển - Maritime |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Chỉ số phát triển (Năm
trước = 100) - % |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
142,87 |
102,51 |
105,72 |
105,57 |
99,92 |
Phân theo loại hình kinh tế
- By types of ownership |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
- |
- |
140,41 |
100,49 |
238,83 |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
138,59 |
99,69 |
107,6 |
106,01 |
99,69 |
Tập thể - Collective |
119,68 |
126,24 |
101,97 |
86,78 |
95,56 |
Tư nhân - Private |
133,04 |
92,07 |
116,75 |
109,08 |
99,93 |
Cá thể - Household |
152,37 |
106,14 |
100,31 |
103,73 |
99,56 |
Khu vực có vốn đầu tư nước
ngoài |
227,23 |
150,51 |
73,48 |
96,84 |
75,37 |
Phân theo ngành vận tải - By types of
transport |
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road |
142,87 |
102,01 |
105,12 |
105,62 |
100,21 |
Đường sông - Inland waterway |
- |
119,22 |
122,63 |
104,31 |
92,80 |
Đường biển - Maritime |
- |
- |
- |
- |
- |