THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH

TRADE AND TOURISM

 

Biểu
Table

 

Trang
Page

 

GIẢI THÍCH THUẬT NGỮ, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP TÍNH MỘT SỐ CHỈ TIÊU THỐNG KÊ THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH - EXPLANATION OF TERMINOLOGY, CONTENT AND METHODOLOGY OF SOME STATISTICAL INDICATORS ON TRADE AND TOURISM

 

 

TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH NĂM 2017 - TRADE AND TOURISM IN 2017

 

169

Tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành
phân theo thành phần kinh tế và phân theo nhóm hàng
Retail sales of goods at current prices by types of ownership
and by commodity group

 

170

Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá hiện hành phân theo ngành kinh doanh
Retail sales of goods and services at current prices
by kinds of economic activity

 

171

Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Tournover of accommodation, food and beverage services at current prices by types of ownership and by kinds of economic activity

 

172

Số lượng chợ phân theo hạng
Number of markets by level

 

173

Số lượng siêu thị, trung tâm thương mại phân theo loại hình kinh tế
và phân theo quy mô
Number of supermartkets and commercial centers
by types of ownership and by sizes

 

174

Doanh thu du lịch theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế
Turnover of travelling at current prices by types of ownership

 

175

Số lượt khách du lịch nội địa
Number of domestic visitors