169 |
Tổng
mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng
Retail sales of goods at current prices
by types of ownership and by commodity group
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ
bộ |
|
Tỷ đồng - Bill. dongs |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
13.602 |
25.137 |
28.150 |
32.324 |
35.243 |
Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước
- State |
13 |
71 |
1 |
1.183 |
1.261 |
Ngoài Nhà nước
- Non-State |
13.589 |
22.553 |
25.883 |
28.805 |
31.621 |
Khu vực có vốn
đầu tư nước ngoài |
- |
2.513 |
2.266 |
2.336 |
2.361 |
Phân theo nhóm hàng - By commodity group |
|
|
|
|
|
Lương thực, thực phẩm - Food
and foodstuff |
5.034 |
6.484 |
7.338 |
7.499 |
7.751 |
Hàng may mặc - Garment |
524 |
1.077 |
1.241 |
1.358 |
1.498 |
Đồ dùng, dụng cụ, thiết bị
gia đình |
1.838 |
1.985 |
2.334 |
3.126 |
2.909 |
Vật phẩm, văn hóa, giáo dục |
137 |
206 |
248 |
315 |
287 |
Gỗ và vật liệu xây dựng |
2.436 |
6.706 |
8.224 |
8.779 |
10.517 |
Ô tô con 12 chỗ ngồi
trở xuống và phương tiện đi lại - Kinds
of 12 seats or less car and means of transport |
862 |
2.678 |
3.225 |
3.775 |
3.871 |
Xăng dầu các loại
và nhiên liệu khác |
692 |
1.639 |
1.452 |
3.066 |
3.410 |
Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động
cơ khác |
561 |
532 |
487 |
507 |
623 |
Hàng hóa khác - Other goods |
1.518 |
3.830 |
3.601 |
3.899 |
4.377 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước
- State |
0,1 |
0,28 |
- |
3,66 |
3,58 |
Ngoài Nhà nước
- Non-State |
99,9 |
89,72 |
91,95 |
89,11 |
89,72 |
Khu vực có vốn
đầu tư nước ngoài |
- |
10 |
8,05 |
7,23 |
6,7 |
Phân theo nhóm hàng - By commodity group |
|
|
|
|
|
Lương thực, thực phẩm - Food
and foodstuff |
37,01 |
25,79 |
26,07 |
23,2 |
21,99 |
Hàng may mặc - Garment |
3,85 |
4,28 |
4,41 |
4,2 |
4,25 |
Đồ dùng, dụng cụ, thiết bị
gia đình |
13,51 |
7,9 |
8,29 |
9,67 |
8,25 |
Vật phẩm, văn hóa, giáo dục |
1,01 |
0,82 |
0,88 |
0,97 |
0,81 |
Gỗ và vật liệu xây dựng |
17,91 |
26,68 |
29,21 |
27,16 |
29,84 |
Ô tô con 12 chỗ ngồi
trở xuống và phương tiện đi lại - Kinds
of 12 seats or less car and means of transport |
6,34 |
10,65 |
11,46 |
11,68 |
10,98 |
Xăng dầu các loại
và nhiên liệu khác |
5,09 |
6,52 |
5,16 |
9,49 |
9,68 |
Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động
cơ khác |
4,12 |
2,12 |
1,73 |
1,57 |
1,77 |
Hàng hóa khác - Other goods |
11,16 |
15,24 |
12,79 |
12,06 |
12,43 |