171 |
Doanh thu
dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Turnover of accommodation and beverage services
at current prices by types of ownership
and by kinds of economic activities
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ
bộ |
|
Tỷ đồng
- Bill. dongs |
||||
TỔNG SỐ
- TOTAL |
2.244 |
2.470 |
2.709 |
3.035 |
3.362 |
Phân
theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà
nước - State |
11 |
5 |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà
nước - Non-state |
2.233 |
2.465 |
2.709 |
3.034 |
3.361 |
Tập
thể - Collective |
- |
- |
- |
- |
- |
Tư
nhân - Private |
165 |
345 |
405 |
457 |
513 |
Cá thể
- Household |
2.068 |
2.120 |
2.304 |
2.577 |
2.848 |
Khu vực
có vốn đầu tư nước ngoài |
- |
- |
- |
1 |
1 |
Phân
theo ngành kinh tế |
|
|
|
|
|
Dịch vụ lưu trú - Accommodation
service |
196 |
235 |
249 |
277 |
299 |
Dịch
vụ ăn uống - Beverage
service |
2.048 |
2.235 |
2.460 |
2.758 |
3.063 |
|
Cơ cấu - Structure
(%) |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân
theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà
nước - State |
0,49 |
0,20 |
- |
- |
- |
Ngoài
Nhà nước - Non-state |
99,51 |
99,8 |
100,00 |
99,97 |
99,97 |
Tập
thể - Collective |
- |
- |
- |
- |
- |
Tư
nhân - Private |
7,35 |
13,97 |
14,95 |
15,06 |
15,26 |
Cá thể
- Household |
92,16 |
85,83 |
85,05 |
84,91 |
84,71 |
Khu vực
có vốn đầu tư nước ngoài |
- |
- |
- |
0,03 |
0,03 |
Phân
theo ngành kinh tế |
|
|
|
|
|
Dịch vụ lưu trú - Accommodation
service |
8,73 |
9,51 |
9,19 |
9,13 |
8,89 |
Dịch vụ
ăn uống – Beverage
service |
91,27 |
90,49 |
90,81 |
90,87 |
91,11 |