174

Doanh thu du lịch theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế

Turnover of travelling at current prices by types of ownership

 

2010

2014

2015

2016

Sơ bộ
Prel.
2017

 

Triệu đồng - Mill. dongs

Doanh thu của các cơ sở lưu trú
Turnover of accommodation establishment

195.650

234.683

248.966

276.475

299.390

Nhà nước - State

11.004

4.115

-

-

-

Ngoài nhà nước - Non-State

184.646

230.568

248.966

276.475

299.390

Tập thể - Collective

-

-

-

-

-

Tư nhân - Private

32.858

63.589

96.539

110.984

121.363

Cá thể - Household

151.788

166.979

152.427

165.491

178.027

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Doanh thu của các cơ sở lữ hành
Turnover of travel agency

6.642

67.989

71.510

78.429

86.276

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài nhà nước - Non-State

6.642

67.989

71.510

78.429

86.276

Tập thể - Collective

-

-

-

-

-

Tư nhân - Private

6.642

67.989

71.510

78.429

86.276

Cá thể - Household

-

-

-

-

-

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

 

Cơ cấu - Structure (%)

Doanh thu của các cơ sở lưu trú
Turnover of accommodation establishment

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Nhà nước - State

5,62

1,75

-

-

-

Ngoài nhà nước - Non-State

94,38

98,25

100,00

100,00

100,00

Tập thể - Collective

-

-

-

-

-

Tư nhân - Private

16,80

27,10

38,78

40,14

40,54

Cá thể - Household

77,58

71,15

61,22

59,86

59,46

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Doanh thu của các cơ sở lữ hành
Turnover of travel agency

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài nhà nước - Non-State

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Tập thể - Collective

-

-

-

-

-

Tư nhân - Private

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Cá thể - Household

-

-

-

-

-

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-