170

Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng

theo giá hiện hành phân theo ngành kinh doanh

Retail sales of goods and services at current prices
by kinds of economic activity

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Bán lẻ
hàng hóa

Retail sale

Dịch vụ
lưu trú,
ăn uống
Accommodation, food and beverage service

Du lịch
lữ hành
Tourism

Dịch vụ
khác

Other service

Tỷ đồng - Bill. dongs

2010

16.545

13.602

2.244

7

692

2014

28.741

25.137

2.470

68

1.066

2015

32.113

28.150

2.709

72

1.182

2016

36.866

32.324

3.035

78

1.429

Sơ bộ - Prel. 2017

40.293

35.243

3.362

86

1.602

Cơ cấu - Structure (%)

2010

100,00

82,21

13,56

0,04

4,18

2014

100,00

87,46

8,59

0,24

3,71

2015

100,00

87,66

8,44

0,22

3,68

2016

100,00

87,68

8,23

0,21

3,88

Sơ bộ - Prel. 2017

100,00

87,47

8,34

0,21

3,98