182 |
Chỉ
số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2017 so với kỳ gốc 2014
Consumer price index, gold and USD price index
of months in 2017 as compared to base period 2014
Đơn vị tính - Unit: %
|
Tháng 1 Jan. |
Tháng 2 Feb. |
Tháng 3 Mar. |
Tháng 4 Apr. |
Tháng 5 May |
Tháng 6 Jun. |
Chỉ số giá tiêu dùng |
102,77 |
103,12 |
106,94 |
105,92 |
103,08 |
104,64 |
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống |
102,09 |
102,52 |
102,35 |
100,02 |
93,06 |
96,50 |
Lương thực - Food |
103,06 |
102,85 |
102,82 |
102,76 |
99,97 |
101,16 |
Thực phẩm - Foodstuff |
101,19 |
101,84 |
101,72 |
98,57 |
90,68 |
93,82 |
Đồ uống và thuốc lá |
103,46 |
103,07 |
102,83 |
102,83 |
101,50 |
103,79 |
May mặc, giày dép, mũ nón |
106,08 |
106,08 |
105,06 |
106,20 |
100,78 |
106,66 |
Nhà ở và vật liệu xây dựng |
102,91 |
104,39 |
104,57 |
103,75 |
99,68 |
103,65 |
Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh |
94,39 |
94,39 |
94,37 |
94,30 |
101,69 |
95,69 |
Thuốc và dịch vụ y tế |
130,59 |
130,59 |
230,56 |
230,56 |
176,55 |
230,56 |
Giao thông - Transport
|
85,47 |
85,68 |
86,08 |
84,71 |
107,93 |
83,59 |
Bưu chính viễn thông |
97,28 |
97,28 |
97,28 |
97,28 |
100,00 |
97,28 |
Giáo dục - Education
|
114,01 |
114,01 |
114,01 |
114,06 |
112,73 |
114,06 |
Văn hoá, thể thao, giải trí |
104,32 |
104,45 |
104,48 |
104,49 |
100,42 |
104,58 |
Hàng hóa và dịch vụ khác |
104,25 |
104,25 |
104,25 |
104,25 |
100,37 |
104,28 |
Chỉ số giá vàng |
99,26 |
100,79 |
100,70 |
100,88 |
100,08 |
100,91 |
Chỉ số giá đô la Mỹ |
110,80 |
110,61 |
110,80 |
109,82 |
101,75 |
108,61 |
Chỉ số giá tiêu dùng |
104,95 |
105,93 |
106,52 |
107,61 |
107,47 |
107,64 |
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống |
97,87 |
99,68 |
100,19 |
100,47 |
99,74 |
99,31 |
Lương thực - Food |
100,32 |
100,49 |
100,62 |
102,50 |
104,99 |
105,25 |
Thực phẩm - Foodstuff |
95,89 |
98,46 |
98,78 |
98,89 |
97,70 |
97,05 |
Đồ uống và thuốc lá |
103,79 |
103,96 |
103,96 |
103,96 |
103,96 |
103,96 |
May mặc, giày dép, mũ nón |
106,67 |
105,52 |
105,40 |
105,55 |
106,00 |
107,33 |
Nhà ở và vật liệu xây dựng |
103,44 |
104,67 |
106,24 |
107,07 |
107,00 |
107,94 |
Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh |
95,69 |
95,66 |
95,58 |
95,69 |
95,85 |
96,04 |
Thuốc và dịch vụ y tế |
230,56 |
230,56 |
230,56 |
257,84 |
257,84 |
257,84 |
Giao thông - Transport
|
82,19 |
84,07 |
85,46 |
86,01 |
86,66 |
87,50 |
Bưu chính viễn thông |
97,28 |
97,28 |
97,28 |
97,28 |
97,28 |
97,28 |
Giáo dục - Education
|
114,11 |
114,34 |
117,28 |
117,28 |
117,28 |
117,28 |
Văn hoá, thể thao, giải trí |
104,58 |
104,58 |
102,94 |
102,96 |
102,87 |
102,89 |
Hàng hóa và dịch vụ khác |
104,68 |
104,71 |
104,71 |
105,43 |
105,43 |
105,43 |
Chỉ số giá vàng |
100,58 |
102,53 |
105,46 |
103,01 |
102,41 |
103,13 |
Chỉ
số giá đô la Mỹ |
108,69 |
108,49 |
107,77 |
107,64 |
107,70 |
107,82 |