181 |
Chỉ
số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
bình quân năm (Năm trước = 100)
Annual average consumer price index, gold,
USD price index (Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
Chỉ số giá tiêu dùng |
110,76 |
104,49 |
100,12 |
101,64 |
104,04 |
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống |
112,86 |
103,44 |
100,92 |
101,79 |
95,90 |
Lương thực - Food |
117,77 |
105,58 |
96,20 |
101,47 |
100,51 |
Thực phẩm - Foodstuff |
111,09 |
102,14 |
101,93 |
102,53 |
94,37 |
Đồ uống và thuốc lá |
106,92 |
102,15 |
101,42 |
101,35 |
101,41 |
May mặc, giày dép, mũ nón |
106,92 |
101,66 |
102,93 |
103,17 |
100,65 |
Nhà ở và vật liệu xây dựng |
117,47 |
104,44 |
99,40 |
99,04 |
102,7 |
Thiết bị và đồ dùng gia đình |
103,65 |
101,72 |
100,79 |
100,61 |
101,17 |
Thuốc và dịch vụ y tế |
102,46 |
128,70 |
100,76 |
122,19 |
171,64 |
Giao thông - Transport
|
... |
100,99 |
87,71 |
92,35 |
106,39 |
Bưu chính viễn thông |
... |
99,75 |
99,62 |
100,00 |
100,00 |
Giáo dục - Education
|
121,04 |
104,38 |
103,05 |
102,21 |
111,56 |
Văn hoá, thể thao, giải trí |
99,55 |
102,41 |
100,80 |
101,52 |
100,31 |
Hàng hóa và dịch vụ khác |
112,90 |
103,82 |
101,21 |
100,25 |
100,95 |
Chỉ số giá vàng |
135,65 |
88,33 |
96,33 |
107,12 |
100,79 |
Chỉ
số giá đô la Mỹ |
108,10 |
100,36 |
104,63 |
108,45 |
101,28 |