179

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2017 so với cùng kỳ năm trước

Consumer price index, gold and USD price index
of months in 2017 compared with the same period
of previous year

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 1 Jan.

Tháng 2 Feb.

Tháng 3 Mar.

Tháng 4 Apr.

Tháng 5 May

Tháng 6 Jun.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

102,89

102,89

105,88

104,55

103,08

102,56

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

98,72

97,02

98,17

95,88

93,06

92,51

Lương thực - Food

102,87

102,49

102,51

100,65

99,97

98,82

Thực phẩm - Foodstuff

98,27

96,91

97,19

94,27

90,68

89,80

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

102,40

101,05

101,00

101,00

101,50

101,20

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

101,44

100,85

100,90

101,53

100,78

101,15

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

100,79

102,02

101,33

100,08

99,68

100,99

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

100,32

100,41

100,39

100,32

101,69

101,61

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

126,05

126,05

176,55

176,55

176,55

176,55

Giao thông - Transport

105,38

110,41

115,23

111,22

107,93

103,47

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Giáo dục - Education

112,69

112,69

112,69

112,73

112,73

112,73

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

101,76

101,78

101,92

101,93

100,42

100,37

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

100,89

100,89

100,89

100,89

100,37

100,37

Chỉ số giá vàng
Gold price index

107,85

106,29

101,11

101,14

100,08

100,51

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

103,03

103,18

102,87

102,27

101,75

100,90

 

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

102,95

104,12

104,24

105,15

104,81

105,34

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

93,97

95,66

96,04

96,64

96,41

96,81

Lương thực - Food

98,07

98,49

98,23

99,90

102,12

102,11

Thực phẩm - Foodstuff

91,99

94,28

94,47

95,09

94,63

95,23

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

101,22

101,38

101,38

101,38

101,72

101,72

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

101,15

99,72

100,05

100,13

99,48

100,72

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

102,36

103,72

105,35

105,74

105,04

105,62

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

101,66

101,63

101,45

101,51

101,51

101,63

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

176,55

176,55

176,55

197,44

197,44

197,44

Giao thông - Transport

100,32

104,92

105,86

104,30

103,26

105,32

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Giáo dục - Education

112,79

112,95

109,19

109,19

109,19

109,19

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

100,37

100,32

98,68

98,85

98,72

98,67

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

101,01

101,04

101,04

101,73

101,15

101,16

Chỉ số giá vàng
Gold price index

96,07

96,21

99,55

99,05

99,48

102,81

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

101,00

101,64

100,50

100,24

99,98

98,23