178

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2017 so với tháng 12 năm trước

Consumer price index, gold and USD price
index of months in 2017 as compared with December
of previous year

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 1 Jan.

Tháng 2 Feb.

Tháng 3 Mar.

Tháng 4 Apr.

Tháng 5 May

Tháng 6 Jun.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

100,58

100,92

104,67

103,66

102,64

102,41

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

99,52

99,94

99,78

97,5

94,66

94,07

Lương thực - Food

99,97

99,78

99,75

99,69

99,33

97,13

Thực phẩm - Foodstuff

99,3

99,93

99,81

96,73

92,74

92,06

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

100,00

100,85

100,61

100,61

101,38

101,56

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

99,55

99,55

98,59

99,66

99,66

100,1

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

100,69

102,14

102,32

101,52

100,96

101,42

Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh
Household equipment and goods

99,89

99,89

99,87

99,79

101,2

101,27

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

100,00

100,00

176,55

176,55

176,55

176,55

Giao thông - Transport

102,87

103,13

103,61

101,97

101,59

100,61

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Giáo dục - Education

106,15

106,15

106,15

106,19

106,19

106,19

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

100,05

100,17

100,20

100,21

100,21

100,29

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

100,02

100,02

100,02

100,02

100,05

100,05

Chỉ số giá vàng
Gold price index

98,97

100,49

100,40

100,58

100,49

100,61

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

100,95

100,78

100,95

100,05

99,37

98,95

 

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

102,71

103,67

104,25

105,32

105,18

105,34

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

95,41

97,17

97,67

97,94

97,23

96,81

Lương thực - Food

97,32

97,49

97,61

99,43

101,85

102,11

Thực phẩm - Foodstuff

94,1

96,62

96,93

97,04

95,87

95,23

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

101,56

101,72

101,72

101,72

101,72

101,72

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

100,10

99,02

98,91

99,05

99,48

100,72

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

101,22

102,41

103,95

104,76

104,70

105,62

Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh
Household equipment and goods

101,27

101,24

101,15

101,26

101,43

101,63

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

176,55

176,55

176,55

197,44

197,44

197,44

Giao thông - Transport

98,92

101,19

102,86

103,52

104,31

105,32

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Giáo dục - Education

106,24

106,46

109,19

109,19

109,19

109,19

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

100,29

100,29

98,72

98,74

98,65

98,67

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

100,44

100,47

100,47

101,16

101,16

101,16

Chỉ số giá vàng
Gold price index

100,28

102,22

105,15

102,70

102,10

102,81

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

99,02

98,84

98,18

98,06

98,12

98,23