Biểu
Table
|
|
Trang
Page
|
|
GIẢI THÍCH THUẬT NGỮ, NỘI
DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP TÍNH MỘT SỐ CHỈ TIÊU THỐNG
KÊ GIÁ - EXPLANATION OF TERMINOLOGY, CONTENT AND
METHODOLOGY OF SOME
STATISTICAL INDICATORS ON Price
|
|
|
TÌNH HÌNH GIÁ CẢ NĂM 2017 - CONSUMER PRICE INDEX IN 2017
|
|
176
|
Chỉ số giá
tiêu dùng các tháng trong năm
Monthly consumer price index
|
305
|
177
|
Chỉ số giá
tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng
năm 2017
so với tháng trước
Consumer price index, gold and USD price index of months in 2017
as compared with previous month
|
306
|
178
|
Chỉ số giá
tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng
năm 2017
so với tháng 12 năm trước
Consumer price index, gold and USD price index of months in 2017
as compared to December of previous
|
308
|
179
|
Chỉ số giá
tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng
năm 2017
so với cùng kỳ năm trước
Consumer price index, gold and USD price index of months in 2017
compared with the same period of previous year
|
310
|
180
|
Chỉ số giá
tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
tháng 12 so với cùng kỳ năm trước
Consumer price index, gold and USD price index of December
as compared with the same period of previous year
|
312
|
181
|
Chỉ số giá
tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
bình quân năm (bình quân cùng kỳ = 100)
Annual average consumer price index, gold, USD price index
(Previous year = 100)
|
|
182
|
Chỉ số giá
tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng
năm 2017
so với kỳ gốc 2014
Consumer price index, gold and USD price index of months in 2017
as compared to base period 2014
|
|
183
|
Giá bán lẻ bình
quân một số hàng hoá và dịch vụ trên địa
bàn
Average retail price of some goods and services in the local area
|
|