166 |
Chỉ
số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
Index of
industrial production by industrial activity
Đơn
vị tính - Unit: %
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
118,18 |
104,67 |
104,67 |
105,63 |
110,24 |
1.
Công nghiệp khai khoáng |
128,12 |
127,24 |
114,31 |
101,03 |
106,37 |
Khai khoáng khác |
|
|
|
|
. |
2.
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
118,42 |
97,38 |
104,66 |
105,67 |
110,30 |
3.
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, |
102,13 |
115,97 |
117,20 |
115,79 |
114,13 |
4.
Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử
lư rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities |
- |
104,29 |
97,24 |
98,69 |
98,26 |