165

Sản lượng thuỷ sản
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh

Production of fishery by district

 

2010

2014

2015

2016

Sơ bộ
Prel.
 
2017

 

Nghìn tấn - Thous. tons

TỔNG SỐ - TOTAL

16,4

19,2

19,8

19,4

20,1

1. Thành phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city

0,6

0,7

0,7

0,7

0,7

2. Thị xã Phúc Yên - Phuc Yen town

0,6

0,6

0,6

0,6

0,6

3. Huyện Lập Thạch - Lap Thach district

1,1

1,4

1,4

1,3

1,4

4. Huyện Tam Dương - Tam Duong district

0,6

0,9

0,7

0,7

0,7

5. Huyện Tam Đảo - Tam Dao district

0,1

0,1

0,2

0,2

0,2

6. Huyện Bình Xuyên - Binh Xuyen district

1,7

2,1

2,0

2,0

2,1

7. Huyện Yên Lạc - Yen Lac district

4,7

6,0

6,3

6,3

6,5

8. Huyện Vĩnh Tường - Vinh Tuong district

5,8

6,0

6,4

6,1

6,4

9. Huyện Sông Lô - Song Lo district

1,2

1,4

1,5

1,5

1,5

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

116,41

103,68

103,13

97,98

103,61

1. Thành phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city

101,56

93,52

100,00

100,00

100,00

2. Thị xã Phúc Yên - Phuc Yen town

111,12

111,79

100,00

100,00

100,00

3. Huyện Lập Thạch - Lap Thach district

105,41

107,80

100,00

92,86

107,69

4. Huyện Tam Dương - Tam Duong district

114,41

106,18

77,78

100,00

100,00

5. Huyện Tam Đảo - Tam Dao district

104,79

82,24

200,00

100,00

100,00

6. Huyện Bình Xuyên - Binh Xuyen district

119,34

113,18

95,24

100,00

105,00

7. Huyện Yên Lạc - Yen Lac district

126,97

104,11

105,00

100,00

103,17

8. Huyện Vĩnh Tường - Vinh Tuong district

114,11

100,13

106,67

95,31

104,92

9. Huyện Sông Lô - Song Lo district

112,10

103,98

107,14

100,00

100,00