164 |
Sản lượng thuỷ
sản
Production of fishery
ĐVT: Nghìn tấn - Unit: Thous.tons
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
16,4 |
19,2 |
19,8 |
19,4 |
20,2 |
Phân
theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà
nước - State |
0,06 |
0,02 |
0,02 |
0,02 |
0,02 |
Ngoài
nhà nước - Non-State |
16,34 |
19,18 |
19,78 |
19,38 |
20,18 |
Khu vực
có vốn đầu tư nước ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo
khai thác, nuôi trồng |
|
|
|
|
|
Khai
thác - Catch |
1,6 |
2,0 |
2,0 |
2,1 |
2,1 |
Nuôi
trồng - Aquaculture |
14,8 |
17,2 |
17,8 |
17,3 |
18,1 |
Phân
theo loại thủy sản |
|
|
|
|
|
Tôm -
Shrimp |
15,2 |
17,7 |
18,3 |
17,9 |
18,8 |
Cá - Fish |
0,1 |
0,1 |
0,1 |
0,1 |
0,1 |
Thủy
sản khác - Other aquatic |
1,1 |
1,4 |
1,4 |
1,4 |
1,3 |
Phân
theo loại nước nuôi |
|
|
|
|
|
Nước
ngọt - Fresh water |
16,4 |
19,2 |
19,8 |
19,4 |
20,2 |
Nước
lợ - Brackish water |
- |
- |
- |
- |
- |
Nước
mặn - Salty water |
- |
- |
- |
- |
- |