163

Diện tích nuôi trồng thủy sản
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh

Area of aquaculture by district

 

2010

2014

2015

2016

Sơ bộ
Prel.
 
2017

 

Ha

TỔNG SỐ - TOTAL

6.989,9

6.942,7

6.962,8

6.866,4

6.915,8

1. Thành phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city

542,2

416,1

423,2

393,5

404,1

2. Thị xã Phúc Yên - Phuc Yen town

291,0

313,3

303,6

283,1

271,9

3. Huyện Lập Thạch - Lap Thach district

792,5

809,3

812,6

798,3

812,0

4. Huyện Tam Dương - Tam Duong district

215,8

317,6

298,2

277,1

291,3

5. Huyện Tam Đảo - Tam Dao district

80,6

52,6

57,0

56,4

56,2

6. Huyện Bình Xuyên - Binh Xuyen district

1.175,0

1.149,9

1.116,2

1.106,6

1.055,6

7. Huyện Yên Lạc - Yen Lac district

1.335,7

1.353,6

1.406,2

1.460,2

1.476,0

8. Huyện Vĩnh Tường - Vinh Tuong district

1.607,0

1.580,0

1.595,8

1.587,4

1.635,4

9. Huyện Sông Lô - Song Lo district

950,1

950,3

950,0

903,8

913,3

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

99,35

100,24

100,29

98,62

100,72

1. Thành phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city

93,69

73,15

101,71

92,98

102,69

2. Thị xã Phúc Yên - Phuc Yen town

90,65

108,82

96,90

93,25

96,04

3. Huyện Lập Thạch - Lap Thach district

100,47

101,67

100,41

98,25

101,72

4. Huyện Tam Dương - Tam Duong district

96,08

117,67

93,89

92,92

105,12

5. Huyện Tam Đảo - Tam Dao district

100,00

93,59

108,37

98,95

99,65

6. Huyện Bình Xuyên - Binh Xuyen district

98,62

106,22

97,07

99,14

95,39

7. Huyện Yên Lạc - Yen Lac district

102,79

102,52

103,89

103,84

101,08

8. Huyện Vĩnh Tường - Vinh Tuong district

100,36

99,15

101,00

99,47

103,02

9. Huyện Sông Lô - Song Lo district

100,01

99,97

99,97

95,14

101,05