161 |
Sản lượng gỗ
phân theo loại h́nh kinh tế
Gross output of wood by types of ownership
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
|
M3 |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
27.925,4 |
27.042,6 |
26.659,2 |
28.638,3 |
29.565,6 |
Kinh tế Nhà nước - State |
10.720,0 |
9.092,5 |
9.400,1 |
10.104,1 |
10.030,2 |
Kinh tế Ngoài Nhà nước - Non-state |
17.205,4 |
17.950,1 |
17.259,1 |
18.534,2 |
19.535,4 |
Tập thể -
Collective |
249,5 |
234,0 |
204,0 |
154,0 |
119,0 |
Cá thể - Private |
16.955,9 |
17.716,1 |
17.055,1 |
18.380,2 |
19.416,4 |
Tư nhân - Household |
- |
- |
- |
- |
- |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
Chỉ số phát triển
(Năm trước = 100) - % |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
103,76 |
91,50 |
98,58 |
107,42 |
103,24 |
Kinh tế Nhà nước - State |
111,15 |
85,19 |
103,38 |
107,49 |
99,27 |
Kinh tế Ngoài Nhà nước - Non-state |
99,63 |
95,06 |
96,15 |
107,39 |
105,40 |
Tập thể -
Collective |
95,96 |
97,50 |
87,18 |
75,49 |
77,27 |
Cá thể - Private |
99,69 |
95,03 |
96,27 |
107,77 |
105,64 |
Tư nhân - Household |
- |
- |
- |
- |
- |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
|
- |
- |
- |
- |
- |