160

Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản

Gross output of wood and non-timber products
by types of forest products

 

Đơn vị tính
Unit

2010

2014

2015

2016

Sơ bộ
Prel.
 
2017

Gỗ - Wood

M3

27.925,4

27.042,6

26.659,2

28.638,3

29.565,6

Chia ra - Of which:

 

 

 

 

 

 

 - Gỗ rừng tự nhiên

"

-

-

-

-

-

 - Gỗ rừng trồng

"

27.925,4

27.042,6

26.659,2

28.638,3

29.565,6

Trong tổng số - In which:

 

 

 

 

 

 

Gỗ nguyên liệu giấy
Wood pulp

"

20.868,1

8.600,0

8.848,0

9.399,1

9.950,2

Củi - Firewood

Ster

55.959,8

50.617,9

50.604,5

50.973,5

50.318,9

Tre - Bamboo

"

1.024,4

878,7

826,2

769,2

772,4

Song mây - Rattan

Tấn - Ton

51,5

55,6

46,1

41,6

42,9

Lá cọ
Palm leaf

1000 lá
Thous. leaves

559,5

330,3

381,3

306,5

309,7

Măng tươi - Fresh asparagus

"

82,8

105,6

103,2

116,6

124,8