159 |
Diện
tích rừng trồng mới tập trung
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area of concentrated planted forest by district
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
|
Ha |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
385,0 |
633,5 |
643,0 |
590,8 |
657,9 |
1. Thành phố Vĩnh
Yên - Vinh Yen city |
… |
… |
… |
… |
… |
2. Thị xã Phúc Yên
- Phuc Yen town |
… |
… |
… |
112,2 |
105,0 |
3. Huyện Lập
Thạch - Lap Thach district |
… |
… |
… |
240,2 |
200,3 |
4. Huyện Tam
Dương - Tam Duong district |
… |
… |
… |
… |
1,0 |
5. Huyện Tam Đảo - Tam Dao
district |
… |
… |
… |
46,0 |
150,0 |
6. Huyện Bình
Xuyên - Binh Xuyen district |
… |
… |
… |
50,0 |
50,0 |
7. Huyện Yên Lạc
- Yen Lac district |
… |
… |
… |
… |
… |
8. Huyện Vĩnh
Tường - Vinh Tuong district |
… |
… |
… |
… |
… |
9. Huyện Sông Lô -
Song Lo district |
… |
… |
… |
142,4 |
151,6 |
|
Chỉ số phát triển (Năm
trước = 100) - % |
||||
TỔNG SỐ -
TOTAL |
110,03 |
84,02 |
101,50 |
91,88 |
111,36 |
1. Thành phố Vĩnh
Yên - Vinh Yen city |
… |
… |
… |
… |
… |
2. Thị xã Phúc Yên
- Phuc Yen town |
… |
… |
… |
… |
93,58 |
3. Huyện Lập
Thạch - Lap Thach district |
… |
… |
… |
… |
83,39 |
4. Huyện Tam
Dương - Tam Duong district |
… |
… |
… |
… |
… |
5. Huyện Tam Đảo - Tam Dao
district |
… |
… |
… |
… |
326,09 |
6. Huyện Bình
Xuyên - Binh Xuyen district |
… |
… |
… |
… |
100,00 |
7. Huyện Yên Lạc
- Yen Lac district |
… |
… |
… |
… |
… |
8. Huyện Vĩnh
Tường - Vinh Tuong district |
… |
… |
… |
… |
… |
9. Huyện Sông Lô -
Song Lo district |
… |
… |
… |
… |
106,46 |