158

Diện tích rừng trồng mới tập trung
phân theo loại hình kinh tế

Area of concentrated planted forest by types of ownership

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

 

Nhà nước
State

Ngoài Nhà nước Non-state

Khu vực có vốn
đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

 

 

 

 

 

 

Ha

2010

385,0

385,0

-

-

2014

633,5

633,5

-

-

2015

643,0

643,0

-

-

2016

590,8

590,8

-

-

Sơ bộ - Prel. 2017

657,9

657,9

-

-

 

 

 

 

 

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2010

110,03

110,03

-

-

2014

84,02

84,02

-

-

2015

101,5

101,5

-

-

2016

91,88

91,88

-

-

Sơ bộ - Prel. 2017

111,36

111,36

-

-