157

Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng

Area of concentrated planted forest by types of forest

 

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

 

Rừng sản xuất Production forest

Rừng phòng hộ Protection forest

Rừng đặc dụng Specialized forest

 

 

 

 

 

 

Ha

2010

385,0

160,0

180,0

45,0

2014

633,5

592,5

20,0

21,0

2015

643,0

559,0

58,0

26,0

2016

590,8

558,0

3,8

29,0

Sơ bộ - Prel. 2017

657,9

608,1

29,8

20,0

 

 

 

 

 

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2010

110,03

87,00

500,00

34,62

2014

84,02

80,07

-

150,00

2015

101,50

94,35

290,00

123,81

2016

91,88

99,82

6,55

111,54

Sơ bộ - Prel. 2017

111,36

108,98

784,21

68,97