155

Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh

Living weight of cattle by district

ĐVT: Tấn - Unit: Ton

 

2010

2014

2015

2016

Sơ bộ
Prel.
 
2017

TỔNG SỐ - TOTAL

4.684,0

5.212,8

5.443,6

5.445,0

5.998,0

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

182,1

79,0

51,8

56,3

62,0

2. Thị xã Phúc Yên
Phuc Yen town

137,3

160,9

157,4

118,2

160,0

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

954,7

1.191,8

1.224,7

1.238,2

1.280,0

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

155,1

155,0

348,9

353,4

429,0

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

565,0

415,0

420,7

425,0

502,0

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

546,9

770,4

816,2

817,2

850,0

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

760,6

704,0

716,2

723,0

805,0

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

749,8

929,7

944,4

962,5

1.100,0

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

632,5

807,0

763,3

751,2

810,0