150 |
Số
lượng lợn
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of pigs by district
ĐVT: Con - Unit: Head
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
548.734 |
509.520 |
547.739 |
688.324 |
643.263 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
27.298 |
10.857 |
11.739 |
9.932 |
9.396 |
2. Thị xã Phúc Yên |
21.700 |
18.152 |
20.520 |
21.524 |
20.077 |
3. Huyện Lập Thạch |
91.452 |
84.202 |
95.495 |
124.161 |
116.028 |
4. Huyện Tam Dương |
71.584 |
64.735 |
73.288 |
99.837 |
99.741 |
5. Huyện Tam Đảo |
85.574 |
57.128 |
59.744 |
80.840 |
63.264 |
6. Huyện Bình Xuyên |
59.465 |
68.957 |
63.943 |
49.575 |
51.720 |
7. Huyện Yên Lạc |
46.105 |
55.193 |
58.170 |
89.352 |
84.314 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
78.892 |
77.258 |
88.196 |
119.559 |
109.232 |
9. Huyện Sông Lô |
66.664 |
73.038 |
76.644 |
93.544 |
89.491 |