| 149 | 
Số
lượng bò 
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh 
Number of cattles by district
ĐVT: Con - Unit: Head
|  | 2010 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ | 
| TỔNG SỐ - TOTAL  | 138.697 | 99.311 | 102.950 | 112.424 | 116.501 | 
| 1. Thành phố Vĩnh Yên | 3.179 | 1.646 | 1.849 | 2.020 | 1.926 | 
| 2. Thị xã Phúc Yên | 4.393 | 2.935 | 2.961 | 3.365 | 3.346 | 
| 3. Huyện Lập Thạch | 30.663 | 18.981 | 19.018 | 21.431 | 22.661 | 
| 4. Huyện Tam Dương | 17.947 | 12.170 | 12.665 | 12.996 | 14.791 | 
| 5. Huyện Tam Đảo | 15.261 | 10.461 | 10.711 | 11.532 | 11.115 | 
| 6. Huyện Bình Xuyên | 12.617 | 8.595 | 8.704 | 9.226 | 9.405 | 
| 7. Huyện Yên Lạc | 12.180 | 7.985 | 8.037 | 8.840 | 8.883 | 
| 8. Huyện Vĩnh Tường | 23.211 | 22.992 | 24.824 | 25.548 | 27.049 | 
| 9. Huyện Sông Lô | 19.246 | 13.546 | 14.181 | 17.466 | 17.325 |