147

Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm

Livestock as of annual 1st October

 

 

2010

2014

2015

2016

Sơ bộ
Prel.
 
2017

 

 

 

 

 

 

Số lượng (Con) - Number (Head)

 

 

 

 

 

Trâu - Buffaloes

26.962

20.471

20.162

20.075

18.904

Bò - Cattles

138.697

99.311

102.950

112.424

116.501

Lợn - Pig

548.734

509.520

547.739

688.324

643.263

Ngựa - Horse

170

9

25

30

63

Dê - Goat

2.690

1.087

1.500

1.891

2.652

Cừu - Sheep

-

-

-

-

-

Gia cầm (Nghìn con)
Poultry (Thous. heads)

7.337,4

8.117,4

8.392,0

9.750,8

9.923,5

Trong đó - Of which:

 

 

 

 

 

Gà - Chicken

6.258,6

6.705,0

7.193,8

8.403,5

8.614,6

Vịt, ngan, ngỗng
Duck, swan, goose

1.078,8

1.412,6

1.198,2

1.347,3

1.309,0

Sản lượng (Tấn) - Output (Ton)

 

 

 

 

 

Thịt trâu hơi xuất chuồng
Living weight of buffaloes

1.600,8

1.495,6

1.657,3

1.654,6

1.688,6

Thịt bò hơi xuất chuồng
Living weight of cattle

4.684,0

5.212,8

5.443,6

5.445,0

5.998,0

Thịt lợn hơi xuất chuồng
Living weight of pig

63.742,0

70.212,9

77.547,9

87.737,0

89.327,2

Thịt gia cầm giết bán
Living weight of livestock

20.034,8

22.732,8

25.089,6

27.643,8

29.458,8

Trong đó: Thịt gà
Of which: Chicken

17.809,0

20.451,8

22.112,7

24.731,2

26.412,2

Trứng (Nghìn quả)
Eggs (Thous. pieces)

221.647,4

363.663,2

399.225,4

435.770,1

458.253,5

Sữa tươi (Nghìn lít)
Fresh milk (Thous. littres)

3.395,0

11.883,4

15.743,6

15.686,4

16.938,7

Mật ong (Tấn)
Honey (Ton)

73,2

87,3

93,9

45,0

64,9

Kén tằm (Tấn)
Silkworm cocoon (Ton)

156,7

290,0

300,8

290,0

295,0