146 |
Diện tích cho sản phẩm
cây chuối
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area having products of banana by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.450,0 |
1.693,8 |
1.747,0 |
1.775,1 |
1.790,6 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
39,7 |
40,2 |
35,4 |
37,0 |
43,6 |
2. Thị xã Phúc Yên |
60,8 |
155,4 |
164,9 |
163,9 |
132,7 |
3. Huyện Lập Thạch |
207,1 |
236,8 |
234,6 |
254,8 |
315,1 |
4. Huyện Tam Dương |
99,4 |
97,6 |
123,0 |
121,1 |
129,6 |
5. Huyện Tam Đảo |
37,5 |
76,5 |
78,0 |
78,5 |
74,5 |
6. Huyện Bình Xuyên |
172,7 |
218,2 |
231,5 |
245,7 |
238,5 |
7. Huyện Yên Lạc |
211,3 |
207,4 |
200,0 |
183,4 |
186,1 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
247,0 |
257,5 |
264,6 |
261,2 |
249,6 |
9. Huyện Sông Lô |
374,5 |
404,2 |
415,0 |
429,5 |
420,9 |