142

Diện tích cho sản phẩm cây xoài
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh

Area having products of mango by district

Đơn vị tính - Unit: Ha

 

2010

2014

2015

2016

Sơ bộ
Prel.
 
2017

TỔNG SỐ - TOTAL

624,1

673,9

684,2

717,6

704,9

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

19,6

19,9

21,0

20,4

21,8

2. Thị xã Phúc Yên
Phuc Yen town

79,2

92,7

100,5

95,3

88,8

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

150,5

151,5

151,5

151,5

151,5

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

106,0

104,1

112,9

113,9

112,1

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

116,9

99,6

93,1

94,0

81,4

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

42,2

56,2

67,0

60,0

50,3

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

5,5

10,6

31,3

40,3

42,1

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

12,2

22,1

22,4

31,1

39,4

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

92,0

117,2

84,5

111,1

117,5