137 |
Diện tích cây lạc
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of peanut by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
3.603,5 |
3.189,7 |
3.010,5 |
2.814,7 |
2.423,2 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
98,8 |
75,2 |
64,9 |
39,0 |
26,9 |
2. Thị xã Phúc Yên |
131,6 |
187,7 |
101,2 |
92,7 |
68,8 |
3. Huyện Lập Thạch |
1.171,6 |
992,5 |
1.013,1 |
1.020,2 |
869,9 |
4. Huyện Tam Dương |
276,4 |
190,2 |
197,2 |
174,7 |
161,6 |
5. Huyện Tam Đảo |
261,6 |
266,9 |
229,0 |
207,3 |
176,3 |
6. Huyện Bình Xuyên |
231,3 |
189,6 |
217,2 |
159,2 |
155,1 |
7. Huyện Yên Lạc |
367,4 |
364,8 |
321,3 |
286,3 |
229,8 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
346,9 |
204,4 |
184,8 |
191,5 |
125,3 |
9. Huyện Sông Lô |
717,9 |
718,4 |
681,8 |
643,8 |
609,5 |